× |
|
Instantaneous relay RJ-8 | rờ le đóng cắt RJ-8 | ARTECHE
1 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
Contactor relay CJ-8 | rờ le đóng cắt CJ-8 | ARTECHE
1 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
Instantaneous relay RF-4SYV | rờ le đóng cắt RF-4SYV | ARTECHE
2 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
Instantaneous relay RJ-8SY | rờ le đóng cắt RJ-8SY | ARTECHE
1 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
83.02.0.240.0000 - FINDER - ON Delay Multi Function Timer Relay, 0.05-10 h, 0.05-10 s, 0.05-10 min, 0.05-10 d, SPDT, 2 Contacts, DPDT, 24
2 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
Cảm biến từ IS-30 series (Đường kính 30mm)
1 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
S5-1-A2-20 - DATALOGIC - Cảm biến quang - Reflex plastic vac axial light out 3 wires ac cable
1 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
66.82.9.024.0000 - Rơ le Finder - General Purpose Relay, 66 Series, Power, DPDT, 24 VDC, 30 A
1 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
Instantaneous relay RI-16 | rờ le đóng cắt RI-16 | ARTECHE
1 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
Instantaneous relay RD-2 | rờ le đóng cắt RD-2 | ARTECHE
1 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
S41-2-C-N - DATALOGIC - Cảm biến quang Proximity plastic trimmer npn 2 mt cable
1 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
S41-5-T-P - DATALOGIC - Cảm biến quang Reflex transparent plastic trimmer pnp M8
1 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
IS-40-Y5-S3 - DATALOGIC - Square 40 x 40mm plastic non flush 30mm pnp no nc PG Inductive
1 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
Contactor relay CD-2 | rờ le đóng cắt CD-2 | ARTECHE
2 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
× |
|
12 Series - FINDER - Mechanical or Electronic digital time switches 16 A - Công tắc thời gian bằng cơ hoặc điện tử 16A FINDER
2 x
₫0
|
₫0 |
|
₫0 |
|